Chuyển đổi 500 YFI sang VET
Chuyển đổi 500 YFI sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến YFI
Theo dõi
20:37, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000508 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.387,0 YFI. VeChain tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
411,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000508 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000508 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance
VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000051
YFI
1
VET
0,00000508
YFI
2
VET
0,00001016
YFI
3
VET
0,00001524
YFI
5
VET
0,00002540
YFI
10
VET
0,00005080
YFI
20
VET
0,00010160
YFI
25
VET
0,00012700
YFI
50
VET
0,00025400
YFI
100
VET
0,00050800
YFI
250
VET
0,00127000
YFI
500
VET
0,00254000
YFI
1000
VET
0,00508000
YFI
2500
VET
0,01270000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI
VET
0.01
YFI
1.968,504
VET
0.1
YFI
19.685,039
VET
1
YFI
196.850,394
VET
2
YFI
393.700,787
VET
3
YFI
590.551,181
VET
5
YFI
984.251,969
VET
10
YFI
1.968.503,937
VET
20
YFI
3.937.007,874
VET
25
YFI
4.921.259,843
VET
50
YFI
9.842.519,685
VET
100
YFI
19.685.039,37
VET
250
YFI
49.212.598,425
VET
500
YFI
98.425.196,85
VET
1000
YFI
196.850.393,701
VET
2500
YFI
492.125.984,252
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 20:37:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC