Chuyển đổi 10 YFI sang VET
Chuyển đổi 10 YFI sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:09, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000489 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.759,00 YFI. VeChain tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
421,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000489 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000489 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance

VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000049
YFI
1
VET
0,00000489
YFI
2
VET
0,00000978
YFI
3
VET
0,00001467
YFI
5
VET
0,00002445
YFI
10
VET
0,00004890
YFI
20
VET
0,00009780
YFI
25
VET
0,00012225
YFI
50
VET
0,00024450
YFI
100
VET
0,00048900
YFI
250
VET
0,00122250
YFI
500
VET
0,00244500
YFI
1000
VET
0,00489000
YFI
2500
VET
0,01222500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI

VET
0.01
YFI
2.044,99
VET
0.1
YFI
20.449,898
VET
1
YFI
204.498,978
VET
2
YFI
408.997,955
VET
3
YFI
613.496,933
VET
5
YFI
1.022.494,888
VET
10
YFI
2.044.989,775
VET
20
YFI
4.089.979,55
VET
25
YFI
5.112.474,438
VET
50
YFI
10.224.948,875
VET
100
YFI
20.449.897,751
VET
250
YFI
51.124.744,376
VET
500
YFI
102.249.488,753
VET
1000
YFI
204.498.977,505
VET
2500
YFI
511.247.443,763
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 03:09:18 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC