Chuyển đổi 10 YFI sang VET
Chuyển đổi 10 YFI sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000456 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.465,00 YFI. VeChain giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
370,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000456 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000456 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance
VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000046
YFI
1
VET
0,00000456
YFI
2
VET
0,00000912
YFI
3
VET
0,00001368
YFI
5
VET
0,00002280
YFI
10
VET
0,00004560
YFI
20
VET
0,00009120
YFI
25
VET
0,00011400
YFI
50
VET
0,00022800
YFI
100
VET
0,00045600
YFI
250
VET
0,00114000
YFI
500
VET
0,00228000
YFI
1000
VET
0,00456000
YFI
2500
VET
0,01140000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI
VET
0.01
YFI
2.192,982
VET
0.1
YFI
21.929,825
VET
1
YFI
219.298,246
VET
2
YFI
438.596,491
VET
3
YFI
657.894,737
VET
5
YFI
1.096.491,228
VET
10
YFI
2.192.982,456
VET
20
YFI
4.385.964,912
VET
25
YFI
5.482.456,14
VET
50
YFI
10.964.912,281
VET
100
YFI
21.929.824,561
VET
250
YFI
54.824.561,404
VET
500
YFI
109.649.122,807
VET
1000
YFI
219.298.245,614
VET
2500
YFI
548.245.614,035
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 03:05:26 18/10/2024
Last Updated at 03:05:26 18/10/2024 UTC