Chuyển đổi 3 YFI sang VET
Chuyển đổi 3 YFI sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000563 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.758,0 YFI. VeChain giảm -5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
456,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000563 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000563 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance
VET
YFI
0.01
VET
0,00000006
YFI
0.1
VET
0,00000056
YFI
1
VET
0,00000563
YFI
2
VET
0,00001126
YFI
3
VET
0,00001689
YFI
5
VET
0,00002815
YFI
10
VET
0,00005630
YFI
20
VET
0,00011260
YFI
25
VET
0,00014075
YFI
50
VET
0,00028150
YFI
100
VET
0,00056300
YFI
250
VET
0,00140750
YFI
500
VET
0,00281500
YFI
1000
VET
0,00563000
YFI
2500
VET
0,01407500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI
VET
0.01
YFI
1.776,199
VET
0.1
YFI
17.761,989
VET
1
YFI
177.619,893
VET
2
YFI
355.239,787
VET
3
YFI
532.859,68
VET
5
YFI
888.099,467
VET
10
YFI
1.776.198,934
VET
20
YFI
3.552.397,869
VET
25
YFI
4.440.497,336
VET
50
YFI
8.880.994,671
VET
100
YFI
17.761.989,343
VET
250
YFI
44.404.973,357
VET
500
YFI
88.809.946,714
VET
1000
YFI
177.619.893,428
VET
2500
YFI
444.049.733,57
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 00:20:14 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC