Chuyển đổi 100 YFI sang VET
Chuyển đổi 100 YFI sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến YFI
Theo dõi
15:38, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000496 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.258,0 YFI. VeChain giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
400,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000496 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000496 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance
VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000050
YFI
1
VET
0,00000496
YFI
2
VET
0,00000992
YFI
3
VET
0,00001488
YFI
5
VET
0,00002480
YFI
10
VET
0,00004960
YFI
20
VET
0,00009920
YFI
25
VET
0,00012400
YFI
50
VET
0,00024800
YFI
100
VET
0,00049600
YFI
250
VET
0,00124000
YFI
500
VET
0,00248000
YFI
1000
VET
0,00496000
YFI
2500
VET
0,01240000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI
VET
0.01
YFI
2.016,129
VET
0.1
YFI
20.161,29
VET
1
YFI
201.612,903
VET
2
YFI
403.225,806
VET
3
YFI
604.838,71
VET
5
YFI
1.008.064,516
VET
10
YFI
2.016.129,032
VET
20
YFI
4.032.258,065
VET
25
YFI
5.040.322,581
VET
50
YFI
10.080.645,161
VET
100
YFI
20.161.290,323
VET
250
YFI
50.403.225,806
VET
500
YFI
100.806.451,613
VET
1000
YFI
201.612.903,226
VET
2500
YFI
504.032.258,065
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 15:38:00 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC