Chuyển đổi 0.1 AED sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 AED sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,591 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59063900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 812.374.982 AED. Hedera tăng +8.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
25,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
812,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.590639 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59063900 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00590639
AED
0.1
HBAR
0,05906390
AED
1
HBAR
0,59063900
AED
2
HBAR
1,181278
AED
3
HBAR
1,771917
AED
5
HBAR
2,953195
AED
10
HBAR
5,906390
AED
20
HBAR
11,8128
AED
25
HBAR
14,7660
AED
50
HBAR
29,5320
AED
100
HBAR
59,0639
AED
250
HBAR
147,660
AED
500
HBAR
295,320
AED
1000
HBAR
590,639
AED
2500
HBAR
1.476,598
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01693082
HBAR
0.1
AED
0,16930816
HBAR
1
AED
1,693082
HBAR
2
AED
3,386163
HBAR
3
AED
5,079245
HBAR
5
AED
8,465408
HBAR
10
AED
16,9308
HBAR
20
AED
33,8616
HBAR
25
AED
42,3270
HBAR
50
AED
84,6541
HBAR
100
AED
169,308
HBAR
250
AED
423,270
HBAR
500
AED
846,541
HBAR
1000
AED
1.693,082
HBAR
2500
AED
4.232,704
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 11:38:55 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC