Chuyển đổi 2500 AED sang HBAR
Chuyển đổi 2500 AED sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,572 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:46, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57168300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 549.850.766 AED. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
24,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
549,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.571683 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57168300 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00571683
AED
0.1
HBAR
0,05716830
AED
1
HBAR
0,57168300
AED
2
HBAR
1,143366
AED
3
HBAR
1,715049
AED
5
HBAR
2,858415
AED
10
HBAR
5,716830
AED
20
HBAR
11,4337
AED
25
HBAR
14,2921
AED
50
HBAR
28,5842
AED
100
HBAR
57,1683
AED
250
HBAR
142,921
AED
500
HBAR
285,842
AED
1000
HBAR
571,683
AED
2500
HBAR
1.429,208
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01749221
HBAR
0.1
AED
0,17492212
HBAR
1
AED
1,749221
HBAR
2
AED
3,498442
HBAR
3
AED
5,247663
HBAR
5
AED
8,746106
HBAR
10
AED
17,4922
HBAR
20
AED
34,9844
HBAR
25
AED
43,7305
HBAR
50
AED
87,4611
HBAR
100
AED
174,922
HBAR
250
AED
437,305
HBAR
500
AED
874,611
HBAR
1000
AED
1.749,221
HBAR
2500
AED
4.373,053
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 19:46:50 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC