Chuyển đổi 100 HBAR sang AED
Chuyển đổi 100 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,571 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57105900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 454.122.660 AED. Hedera giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
24,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
454,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.1059 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57105900 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00571059
AED
0.1
HBAR
0,05710590
AED
1
HBAR
0,57105900
AED
2
HBAR
1,142118
AED
3
HBAR
1,713177
AED
5
HBAR
2,855295
AED
10
HBAR
5,710590
AED
20
HBAR
11,4212
AED
25
HBAR
14,2765
AED
50
HBAR
28,5530
AED
100
HBAR
57,1059
AED
250
HBAR
142,765
AED
500
HBAR
285,530
AED
1000
HBAR
571,059
AED
2500
HBAR
1.427,648
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01751133
HBAR
0.1
AED
0,17511325
HBAR
1
AED
1,751133
HBAR
2
AED
3,502265
HBAR
3
AED
5,253398
HBAR
5
AED
8,755663
HBAR
10
AED
17,5113
HBAR
20
AED
35,0227
HBAR
25
AED
43,7783
HBAR
50
AED
87,5566
HBAR
100
AED
175,113
HBAR
250
AED
437,783
HBAR
500
AED
875,566
HBAR
1000
AED
1.751,133
HBAR
2500
AED
4.377,831
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 14:08:54 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC