Chuyển đổi 10 HBAR sang AED
Chuyển đổi 10 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,635 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63462900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 885.137.750 AED. Hedera tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
885,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.34629 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63462900 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00634629
AED
0.1
HBAR
0,06346290
AED
1
HBAR
0,63462900
AED
2
HBAR
1,269258
AED
3
HBAR
1,903887
AED
5
HBAR
3,173145
AED
10
HBAR
6,346290
AED
20
HBAR
12,6926
AED
25
HBAR
15,8657
AED
50
HBAR
31,7315
AED
100
HBAR
63,4629
AED
250
HBAR
158,657
AED
500
HBAR
317,315
AED
1000
HBAR
634,629
AED
2500
HBAR
1.586,573
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01575724
HBAR
0.1
AED
0,15757238
HBAR
1
AED
1,575724
HBAR
2
AED
3,151448
HBAR
3
AED
4,727171
HBAR
5
AED
7,878619
HBAR
10
AED
15,7572
HBAR
20
AED
31,5145
HBAR
25
AED
39,3931
HBAR
50
AED
78,7862
HBAR
100
AED
157,572
HBAR
250
AED
393,931
HBAR
500
AED
787,862
HBAR
1000
AED
1.575,724
HBAR
2500
AED
3.939,309
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 22:12:04 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC