Chuyển đổi 10 HBAR sang AED
Chuyển đổi 10 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,829 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:01, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,82898600 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 915.571.376 AED. Hedera giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
915,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:01 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.289860000000001 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,82898600 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00828986
AED
0.1
HBAR
0,08289860
AED
1
HBAR
0,82898600
AED
2
HBAR
1,657972
AED
3
HBAR
2,486958
AED
5
HBAR
4,144930
AED
10
HBAR
8,289860
AED
20
HBAR
16,5797
AED
25
HBAR
20,7247
AED
50
HBAR
41,4493
AED
100
HBAR
82,8986
AED
250
HBAR
207,247
AED
500
HBAR
414,493
AED
1000
HBAR
828,986
AED
2500
HBAR
2.072,465
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01206293
HBAR
0.1
AED
0,12062930
HBAR
1
AED
1,206293
HBAR
2
AED
2,412586
HBAR
3
AED
3,618879
HBAR
5
AED
6,031465
HBAR
10
AED
12,0629
HBAR
20
AED
24,1259
HBAR
25
AED
30,1573
HBAR
50
AED
60,3146
HBAR
100
AED
120,629
HBAR
250
AED
301,573
HBAR
500
AED
603,146
HBAR
1000
AED
1.206,293
HBAR
2500
AED
3.015,732
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 02:01:13 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC