Chuyển đổi 10 HBAR sang AED
Chuyển đổi 10 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,503 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AED
Theo dõi
14:42, 22 tháng 11, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50338200 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.894.358.354 AED. Hedera tăng +12.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
19,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.03382 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50338200 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham
HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00503382
AED
0.1
HBAR
0,05033820
AED
1
HBAR
0,50338200
AED
2
HBAR
1,006764
AED
3
HBAR
1,510146
AED
5
HBAR
2,516910
AED
10
HBAR
5,033820
AED
20
HBAR
10,0676
AED
25
HBAR
12,5846
AED
50
HBAR
25,1691
AED
100
HBAR
50,3382
AED
250
HBAR
125,846
AED
500
HBAR
251,691
AED
1000
HBAR
503,382
AED
2500
HBAR
1.258,455
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED
HBAR
0.01
AED
0,01986563
HBAR
0.1
AED
0,19865629
HBAR
1
AED
1,986563
HBAR
2
AED
3,973126
HBAR
3
AED
5,959689
HBAR
5
AED
9,932814
HBAR
10
AED
19,8656
HBAR
20
AED
39,7313
HBAR
25
AED
49,6641
HBAR
50
AED
99,3281
HBAR
100
AED
198,656
HBAR
250
AED
496,641
HBAR
500
AED
993,281
HBAR
1000
AED
1.986,563
HBAR
2500
AED
4.966,407
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 14:42:37 22/11/2024
Last Updated at 14:42:37 22/11/2024 UTC