Chuyển đổi 1000 HBAR sang AED
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,563 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:18, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56276000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 528.216.193 AED. Hedera giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
23,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
528,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:18 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 562.76 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56276000 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00562760
AED
0.1
HBAR
0,05627600
AED
1
HBAR
0,56276000
AED
2
HBAR
1,125520
AED
3
HBAR
1,688280
AED
5
HBAR
2,813800
AED
10
HBAR
5,627600
AED
20
HBAR
11,2552
AED
25
HBAR
14,0690
AED
50
HBAR
28,1380
AED
100
HBAR
56,2760
AED
250
HBAR
140,690
AED
500
HBAR
281,380
AED
1000
HBAR
562,760
AED
2500
HBAR
1.406,90
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01776956
HBAR
0.1
AED
0,17769564
HBAR
1
AED
1,776956
HBAR
2
AED
3,553913
HBAR
3
AED
5,330869
HBAR
5
AED
8,884782
HBAR
10
AED
17,7696
HBAR
20
AED
35,5391
HBAR
25
AED
44,4239
HBAR
50
AED
88,8478
HBAR
100
AED
177,696
HBAR
250
AED
444,239
HBAR
500
AED
888,478
HBAR
1000
AED
1.776,956
HBAR
2500
AED
4.442,391
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 08:18:08 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC