Chuyển đổi 1 AED sang HBAR
Chuyển đổi 1 AED sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,892 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,89238400 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.099.575.876 AED. Hedera giảm -4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
37,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.892384 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,89238400 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00892384
AED
0.1
HBAR
0,08923840
AED
1
HBAR
0,89238400
AED
2
HBAR
1,784768
AED
3
HBAR
2,677152
AED
5
HBAR
4,461920
AED
10
HBAR
8,923840
AED
20
HBAR
17,8477
AED
25
HBAR
22,3096
AED
50
HBAR
44,6192
AED
100
HBAR
89,2384
AED
250
HBAR
223,096
AED
500
HBAR
446,192
AED
1000
HBAR
892,384
AED
2500
HBAR
2.230,96
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01120594
HBAR
0.1
AED
0,11205938
HBAR
1
AED
1,120594
HBAR
2
AED
2,241188
HBAR
3
AED
3,361781
HBAR
5
AED
5,602969
HBAR
10
AED
11,2059
HBAR
20
AED
22,4119
HBAR
25
AED
28,0148
HBAR
50
AED
56,0297
HBAR
100
AED
112,059
HBAR
250
AED
280,148
HBAR
500
AED
560,297
HBAR
1000
AED
1.120,594
HBAR
2500
AED
2.801,485
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 09:36:00 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC