Chuyển đổi 5 AED sang HBAR
Chuyển đổi 5 AED sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,601 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60119800 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 778.389.508 AED. Hedera giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
778,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.601198 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60119800 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00601198
AED
0.1
HBAR
0,06011980
AED
1
HBAR
0,60119800
AED
2
HBAR
1,202396
AED
3
HBAR
1,803594
AED
5
HBAR
3,005990
AED
10
HBAR
6,011980
AED
20
HBAR
12,0240
AED
25
HBAR
15,0300
AED
50
HBAR
30,0599
AED
100
HBAR
60,1198
AED
250
HBAR
150,300
AED
500
HBAR
300,599
AED
1000
HBAR
601,198
AED
2500
HBAR
1.502,995
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01663346
HBAR
0.1
AED
0,16633455
HBAR
1
AED
1,663346
HBAR
2
AED
3,326691
HBAR
3
AED
4,990037
HBAR
5
AED
8,316728
HBAR
10
AED
16,6335
HBAR
20
AED
33,2669
HBAR
25
AED
41,5836
HBAR
50
AED
83,1673
HBAR
100
AED
166,335
HBAR
250
AED
415,836
HBAR
500
AED
831,673
HBAR
1000
AED
1.663,346
HBAR
2500
AED
4.158,364
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 11:25:29 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC