Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AED
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,833 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:11, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,83297300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.026.491.788 AED. Hedera tăng +6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:11 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0832973 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,83297300 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00832973
AED
0.1
HBAR
0,08329730
AED
1
HBAR
0,83297300
AED
2
HBAR
1,665946
AED
3
HBAR
2,498919
AED
5
HBAR
4,164865
AED
10
HBAR
8,329730
AED
20
HBAR
16,6595
AED
25
HBAR
20,8243
AED
50
HBAR
41,6486
AED
100
HBAR
83,2973
AED
250
HBAR
208,243
AED
500
HBAR
416,487
AED
1000
HBAR
832,973
AED
2500
HBAR
2.082,433
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01200519
HBAR
0.1
AED
0,12005191
HBAR
1
AED
1,200519
HBAR
2
AED
2,401038
HBAR
3
AED
3,601557
HBAR
5
AED
6,002596
HBAR
10
AED
12,0052
HBAR
20
AED
24,0104
HBAR
25
AED
30,0130
HBAR
50
AED
60,0260
HBAR
100
AED
120,052
HBAR
250
AED
300,130
HBAR
500
AED
600,260
HBAR
1000
AED
1.200,519
HBAR
2500
AED
3.001,298
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 08:11:36 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC