Chuyển đổi 5 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 5 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:01, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00032029 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.267 BCH. Hedera giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
13,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
242,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:01 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00160145 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00032029 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000320
BCH
0.1
HBAR
0,00003203
BCH
1
HBAR
0,00032029
BCH
2
HBAR
0,00064058
BCH
3
HBAR
0,00096087
BCH
5
HBAR
0,00160145
BCH
10
HBAR
0,00320290
BCH
20
HBAR
0,00640580
BCH
25
HBAR
0,00800725
BCH
50
HBAR
0,01601450
BCH
100
HBAR
0,03202900
BCH
250
HBAR
0,08007250
BCH
500
HBAR
0,16014500
BCH
1000
HBAR
0,32029000
BCH
2500
HBAR
0,80072500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
31,2217
HBAR
0.1
BCH
312,217
HBAR
1
BCH
3.122,171
HBAR
2
BCH
6.244,341
HBAR
3
BCH
9.366,512
HBAR
5
BCH
15.610,853
HBAR
10
BCH
31.221,705
HBAR
20
BCH
62.443,411
HBAR
25
BCH
78.054,263
HBAR
50
BCH
156.108,527
HBAR
100
BCH
312.217,053
HBAR
250
BCH
780.542,633
HBAR
500
BCH
1.561.085,266
HBAR
1000
BCH
3.122.170,533
HBAR
2500
BCH
7.805.426,332
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 17:01:57 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC