Chuyển đổi 500 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 500 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:17, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00052465 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.573.090 BCH. Hedera giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.305.571,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
22,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:17 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.262325 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00052465 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000525
BCH
0.1
HBAR
0,00005247
BCH
1
HBAR
0,00052465
BCH
2
HBAR
0,00104930
BCH
3
HBAR
0,00157395
BCH
5
HBAR
0,00262325
BCH
10
HBAR
0,00524650
BCH
20
HBAR
0,01049300
BCH
25
HBAR
0,01311625
BCH
50
HBAR
0,02623250
BCH
100
HBAR
0,05246500
BCH
250
HBAR
0,13116250
BCH
500
HBAR
0,26232500
BCH
1000
HBAR
0,52465000
BCH
2500
HBAR
1,311625
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
19,0603
HBAR
0.1
BCH
190,603
HBAR
1
BCH
1.906,033
HBAR
2
BCH
3.812,065
HBAR
3
BCH
5.718,098
HBAR
5
BCH
9.530,163
HBAR
10
BCH
19.060,326
HBAR
20
BCH
38.120,652
HBAR
25
BCH
47.650,815
HBAR
50
BCH
95.301,63
HBAR
100
BCH
190.603,259
HBAR
250
BCH
476.508,148
HBAR
500
BCH
953.016,297
HBAR
1000
BCH
1.906.032,593
HBAR
2500
BCH
4.765.081,483
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 15:17:05 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC