Chuyển đổi 0.01 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00032199 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 256.054 BCH. Hedera giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
256,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000032199000000000003 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00032199 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000322
BCH
0.1
HBAR
0,00003220
BCH
1
HBAR
0,00032199
BCH
2
HBAR
0,00064398
BCH
3
HBAR
0,00096597
BCH
5
HBAR
0,00160995
BCH
10
HBAR
0,00321990
BCH
20
HBAR
0,00643980
BCH
25
HBAR
0,00804975
BCH
50
HBAR
0,01609950
BCH
100
HBAR
0,03219900
BCH
250
HBAR
0,08049750
BCH
500
HBAR
0,16099500
BCH
1000
HBAR
0,32199000
BCH
2500
HBAR
0,80497500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
31,0569
HBAR
0.1
BCH
310,569
HBAR
1
BCH
3.105,687
HBAR
2
BCH
6.211,373
HBAR
3
BCH
9.317,06
HBAR
5
BCH
15.528,433
HBAR
10
BCH
31.056,865
HBAR
20
BCH
62.113,73
HBAR
25
BCH
77.642,163
HBAR
50
BCH
155.284,326
HBAR
100
BCH
310.568,651
HBAR
250
BCH
776.421,628
HBAR
500
BCH
1.552.843,256
HBAR
1000
BCH
3.105.686,512
HBAR
2500
BCH
7.764.216,28
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 13:10:31 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC