Chuyển đổi 1 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 1 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00046555 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.079.380 BCH. Hedera giảm -2.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
19,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046555 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00046555 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000466
BCH
0.1
HBAR
0,00004656
BCH
1
HBAR
0,00046555
BCH
2
HBAR
0,00093110
BCH
3
HBAR
0,00139665
BCH
5
HBAR
0,00232775
BCH
10
HBAR
0,00465550
BCH
20
HBAR
0,00931100
BCH
25
HBAR
0,01163875
BCH
50
HBAR
0,02327750
BCH
100
HBAR
0,04655500
BCH
250
HBAR
0,11638750
BCH
500
HBAR
0,23277500
BCH
1000
HBAR
0,46555000
BCH
2500
HBAR
1,163875
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
21,4800
HBAR
0.1
BCH
214,800
HBAR
1
BCH
2.147,997
HBAR
2
BCH
4.295,994
HBAR
3
BCH
6.443,991
HBAR
5
BCH
10.739,985
HBAR
10
BCH
21.479,97
HBAR
20
BCH
42.959,94
HBAR
25
BCH
53.699,925
HBAR
50
BCH
107.399,85
HBAR
100
BCH
214.799,699
HBAR
250
BCH
536.999,248
HBAR
500
BCH
1.073.998,496
HBAR
1000
BCH
2.147.996,993
HBAR
2500
BCH
5.369.992,482
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 03:25:53 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC