Chuyển đổi 1 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 1 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00058725 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 918.310 BCH. Hedera tăng +3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
918,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00058725 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00058725 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000587
BCH
0.1
HBAR
0,00005873
BCH
1
HBAR
0,00058725
BCH
2
HBAR
0,00117450
BCH
3
HBAR
0,00176175
BCH
5
HBAR
0,00293625
BCH
10
HBAR
0,00587250
BCH
20
HBAR
0,01174500
BCH
25
HBAR
0,01468125
BCH
50
HBAR
0,02936250
BCH
100
HBAR
0,05872500
BCH
250
HBAR
0,14681250
BCH
500
HBAR
0,29362500
BCH
1000
HBAR
0,58725000
BCH
2500
HBAR
1,468125
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
17,0285
HBAR
0.1
BCH
170,285
HBAR
1
BCH
1.702,852
HBAR
2
BCH
3.405,705
HBAR
3
BCH
5.108,557
HBAR
5
BCH
8.514,261
HBAR
10
BCH
17.028,523
HBAR
20
BCH
34.057,046
HBAR
25
BCH
42.571,307
HBAR
50
BCH
85.142,614
HBAR
100
BCH
170.285,228
HBAR
250
BCH
425.713,069
HBAR
500
BCH
851.426,139
HBAR
1000
BCH
1.702.852,278
HBAR
2500
BCH
4.257.130,694
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 00:57:50 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC