Chuyển đổi 2 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 2 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00057910 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.100.548 BCH. Hedera tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
24,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0011582 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00057910 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000579
BCH
0.1
HBAR
0,00005791
BCH
1
HBAR
0,00057910
BCH
2
HBAR
0,00115820
BCH
3
HBAR
0,00173730
BCH
5
HBAR
0,00289550
BCH
10
HBAR
0,00579100
BCH
20
HBAR
0,01158200
BCH
25
HBAR
0,01447750
BCH
50
HBAR
0,02895500
BCH
100
HBAR
0,05791000
BCH
250
HBAR
0,14477500
BCH
500
HBAR
0,28955000
BCH
1000
HBAR
0,57910000
BCH
2500
HBAR
1,447750
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
17,2682
HBAR
0.1
BCH
172,682
HBAR
1
BCH
1.726,817
HBAR
2
BCH
3.453,635
HBAR
3
BCH
5.180,452
HBAR
5
BCH
8.634,087
HBAR
10
BCH
17.268,175
HBAR
20
BCH
34.536,35
HBAR
25
BCH
43.170,437
HBAR
50
BCH
86.340,874
HBAR
100
BCH
172.681,748
HBAR
250
BCH
431.704,369
HBAR
500
BCH
863.408,738
HBAR
1000
BCH
1.726.817,475
HBAR
2500
BCH
4.317.043,688
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 07:06:52 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC