Chuyển đổi 2 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 2 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00055740 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 777.418 BCH. Hedera tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
23,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
777,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:10 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0011148 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00055740 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000557
BCH
0.1
HBAR
0,00005574
BCH
1
HBAR
0,00055740
BCH
2
HBAR
0,00111480
BCH
3
HBAR
0,00167220
BCH
5
HBAR
0,00278700
BCH
10
HBAR
0,00557400
BCH
20
HBAR
0,01114800
BCH
25
HBAR
0,01393500
BCH
50
HBAR
0,02787000
BCH
100
HBAR
0,05574000
BCH
250
HBAR
0,13935000
BCH
500
HBAR
0,27870000
BCH
1000
HBAR
0,55740000
BCH
2500
HBAR
1,393500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
17,9404
HBAR
0.1
BCH
179,404
HBAR
1
BCH
1.794,044
HBAR
2
BCH
3.588,088
HBAR
3
BCH
5.382,131
HBAR
5
BCH
8.970,219
HBAR
10
BCH
17.940,438
HBAR
20
BCH
35.880,875
HBAR
25
BCH
44.851,094
HBAR
50
BCH
89.702,189
HBAR
100
BCH
179.404,377
HBAR
250
BCH
448.510,944
HBAR
500
BCH
897.021,887
HBAR
1000
BCH
1.794.043,775
HBAR
2500
BCH
4.485.109,437
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 22:10:05 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC