Chuyển đổi 0.1 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:04, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BCH
Theo dõi
21:04, 16 tháng 2, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00067739 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 471.834 BCH. Hedera giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
28,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
471,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00067739 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00067739 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
HBAR
0,00000677
BCH
0.1
HBAR
0,00006774
BCH
1
HBAR
0,00067739
BCH
2
HBAR
0,00135478
BCH
3
HBAR
0,00203217
BCH
5
HBAR
0,00338695
BCH
10
HBAR
0,00677390
BCH
20
HBAR
0,01354780
BCH
25
HBAR
0,01693475
BCH
50
HBAR
0,03386950
BCH
100
HBAR
0,06773900
BCH
250
HBAR
0,16934750
BCH
500
HBAR
0,33869500
BCH
1000
HBAR
0,67739000
BCH
2500
HBAR
1,693475
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BCH
14,7625
HBAR
0.1
BCH
147,625
HBAR
1
BCH
1.476,254
HBAR
2
BCH
2.952,509
HBAR
3
BCH
4.428,763
HBAR
5
BCH
7.381,272
HBAR
10
BCH
14.762,544
HBAR
20
BCH
29.525,089
HBAR
25
BCH
36.906,361
HBAR
50
BCH
73.812,722
HBAR
100
BCH
147.625,445
HBAR
250
BCH
369.063,612
HBAR
500
BCH
738.127,224
HBAR
1000
BCH
1.476.254,447
HBAR
2500
BCH
3.690.636,118
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 21:04:09 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC