Chuyển đổi 0.1 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00041842 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.327 BCH. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
17,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
254,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00041842 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00041842 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000418
BCH
0.1
HBAR
0,00004184
BCH
1
HBAR
0,00041842
BCH
2
HBAR
0,00083684
BCH
3
HBAR
0,00125526
BCH
5
HBAR
0,00209210
BCH
10
HBAR
0,00418420
BCH
20
HBAR
0,00836840
BCH
25
HBAR
0,01046050
BCH
50
HBAR
0,02092100
BCH
100
HBAR
0,04184200
BCH
250
HBAR
0,10460500
BCH
500
HBAR
0,20921000
BCH
1000
HBAR
0,41842000
BCH
2500
HBAR
1,046050
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
23,8994
HBAR
0.1
BCH
238,994
HBAR
1
BCH
2.389,943
HBAR
2
BCH
4.779,886
HBAR
3
BCH
7.169,829
HBAR
5
BCH
11.949,716
HBAR
10
BCH
23.899,431
HBAR
20
BCH
47.798,862
HBAR
25
BCH
59.748,578
HBAR
50
BCH
119.497,156
HBAR
100
BCH
238.994,312
HBAR
250
BCH
597.485,78
HBAR
500
BCH
1.194.971,56
HBAR
1000
BCH
2.389.943,119
HBAR
2500
BCH
5.974.857,798
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 13:50:06 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC