Chuyển đổi 5 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 5 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00048613 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 484.769 BCH. Hedera tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
20,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
484,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00048613 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00048613 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000486
BCH
0.1
HBAR
0,00004861
BCH
1
HBAR
0,00048613
BCH
2
HBAR
0,00097226
BCH
3
HBAR
0,00145839
BCH
5
HBAR
0,00243065
BCH
10
HBAR
0,00486130
BCH
20
HBAR
0,00972260
BCH
25
HBAR
0,01215325
BCH
50
HBAR
0,02430650
BCH
100
HBAR
0,04861300
BCH
250
HBAR
0,12153250
BCH
500
HBAR
0,24306500
BCH
1000
HBAR
0,48613000
BCH
2500
HBAR
1,215325
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
20,5706
HBAR
0.1
BCH
205,706
HBAR
1
BCH
2.057,063
HBAR
2
BCH
4.114,126
HBAR
3
BCH
6.171,189
HBAR
5
BCH
10.285,315
HBAR
10
BCH
20.570,629
HBAR
20
BCH
41.141,259
HBAR
25
BCH
51.426,573
HBAR
50
BCH
102.853,146
HBAR
100
BCH
205.706,293
HBAR
250
BCH
514.265,731
HBAR
500
BCH
1.028.531,463
HBAR
1000
BCH
2.057.062,926
HBAR
2500
BCH
5.142.657,314
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 08:56:47 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC