Chuyển đổi 5 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 5 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00058898 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.019.138 BCH. Hedera tăng +2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
24,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00058898 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00058898 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000589
BCH
0.1
HBAR
0,00005890
BCH
1
HBAR
0,00058898
BCH
2
HBAR
0,00117796
BCH
3
HBAR
0,00176694
BCH
5
HBAR
0,00294490
BCH
10
HBAR
0,00588980
BCH
20
HBAR
0,01177960
BCH
25
HBAR
0,01472450
BCH
50
HBAR
0,02944900
BCH
100
HBAR
0,05889800
BCH
250
HBAR
0,14724500
BCH
500
HBAR
0,29449000
BCH
1000
HBAR
0,58898000
BCH
2500
HBAR
1,472450
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
16,9785
HBAR
0.1
BCH
169,785
HBAR
1
BCH
1.697,851
HBAR
2
BCH
3.395,701
HBAR
3
BCH
5.093,552
HBAR
5
BCH
8.489,253
HBAR
10
BCH
16.978,505
HBAR
20
BCH
33.957,01
HBAR
25
BCH
42.446,263
HBAR
50
BCH
84.892,526
HBAR
100
BCH
169.785,052
HBAR
250
BCH
424.462,63
HBAR
500
BCH
848.925,261
HBAR
1000
BCH
1.697.850,521
HBAR
2500
BCH
4.244.626,303
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 01:53:39 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC