Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00042217 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 549.595 BCH. Hedera giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
549,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00042217 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00042217 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000422
BCH
0.1
HBAR
0,00004222
BCH
1
HBAR
0,00042217
BCH
2
HBAR
0,00084434
BCH
3
HBAR
0,00126651
BCH
5
HBAR
0,00211085
BCH
10
HBAR
0,00422170
BCH
20
HBAR
0,00844340
BCH
25
HBAR
0,01055425
BCH
50
HBAR
0,02110850
BCH
100
HBAR
0,04221700
BCH
250
HBAR
0,10554250
BCH
500
HBAR
0,21108500
BCH
1000
HBAR
0,42217000
BCH
2500
HBAR
1,055425
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
23,6871
HBAR
0.1
BCH
236,871
HBAR
1
BCH
2.368,714
HBAR
2
BCH
4.737,428
HBAR
3
BCH
7.106,142
HBAR
5
BCH
11.843,57
HBAR
10
BCH
23.687,14
HBAR
20
BCH
47.374,281
HBAR
25
BCH
59.217,851
HBAR
50
BCH
118.435,701
HBAR
100
BCH
236.871,403
HBAR
250
BCH
592.178,506
HBAR
500
BCH
1.184.357,013
HBAR
1000
BCH
2.368.714,025
HBAR
2500
BCH
5.921.785,063
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 09:38:45 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC