Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00049163 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 430.030 BCH. Hedera tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
20,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
430,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00049163 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00049163 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000492
BCH
0.1
HBAR
0,00004916
BCH
1
HBAR
0,00049163
BCH
2
HBAR
0,00098326
BCH
3
HBAR
0,00147489
BCH
5
HBAR
0,00245815
BCH
10
HBAR
0,00491630
BCH
20
HBAR
0,00983260
BCH
25
HBAR
0,01229075
BCH
50
HBAR
0,02458150
BCH
100
HBAR
0,04916300
BCH
250
HBAR
0,12290750
BCH
500
HBAR
0,24581500
BCH
1000
HBAR
0,49163000
BCH
2500
HBAR
1,229075
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
20,3405
HBAR
0.1
BCH
203,405
HBAR
1
BCH
2.034,05
HBAR
2
BCH
4.068,10
HBAR
3
BCH
6.102,15
HBAR
5
BCH
10.170,25
HBAR
10
BCH
20.340,5
HBAR
20
BCH
40.681,0
HBAR
25
BCH
50.851,25
HBAR
50
BCH
101.702,5
HBAR
100
BCH
203.405
HBAR
250
BCH
508.512,499
HBAR
500
BCH
1.017.024,998
HBAR
1000
BCH
2.034.049,997
HBAR
2500
BCH
5.085.124,992
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 03:54:39 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC