Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BCH
Theo dõi
2:13, 26 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00027293 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.079.807 BCH. Hedera giảm -5.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
10,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027293 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00027293 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash
HBAR
BCH
0.01
HBAR
0,00000273
BCH
0.1
HBAR
0,00002729
BCH
1
HBAR
0,00027293
BCH
2
HBAR
0,00054586
BCH
3
HBAR
0,00081879
BCH
5
HBAR
0,00136465
BCH
10
HBAR
0,00272930
BCH
20
HBAR
0,00545860
BCH
25
HBAR
0,00682325
BCH
50
HBAR
0,01364650
BCH
100
HBAR
0,02729300
BCH
250
HBAR
0,06823250
BCH
500
HBAR
0,13646500
BCH
1000
HBAR
0,27293000
BCH
2500
HBAR
0,68232500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera
BCH
HBAR
0.01
BCH
36,6394
HBAR
0.1
BCH
366,394
HBAR
1
BCH
3.663,943
HBAR
2
BCH
7.327,886
HBAR
3
BCH
10.991,829
HBAR
5
BCH
18.319,716
HBAR
10
BCH
36.639,431
HBAR
20
BCH
73.278,863
HBAR
25
BCH
91.598,578
HBAR
50
BCH
183.197,157
HBAR
100
BCH
366.394,314
HBAR
250
BCH
915.985,784
HBAR
500
BCH
1.831.971,568
HBAR
1000
BCH
3.663.943,136
HBAR
2500
BCH
9.159.857,839
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 02:13:50 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC