Chuyển đổi 10 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 10 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00042195 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 565.705 BCH. Hedera giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
565,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0042195 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00042195 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000422
BCH
0.1
HBAR
0,00004220
BCH
1
HBAR
0,00042195
BCH
2
HBAR
0,00084390
BCH
3
HBAR
0,00126585
BCH
5
HBAR
0,00210975
BCH
10
HBAR
0,00421950
BCH
20
HBAR
0,00843900
BCH
25
HBAR
0,01054875
BCH
50
HBAR
0,02109750
BCH
100
HBAR
0,04219500
BCH
250
HBAR
0,10548750
BCH
500
HBAR
0,21097500
BCH
1000
HBAR
0,42195000
BCH
2500
HBAR
1,054875
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
23,6995
HBAR
0.1
BCH
236,995
HBAR
1
BCH
2.369,949
HBAR
2
BCH
4.739,898
HBAR
3
BCH
7.109,847
HBAR
5
BCH
11.849,745
HBAR
10
BCH
23.699,49
HBAR
20
BCH
47.398,981
HBAR
25
BCH
59.248,726
HBAR
50
BCH
118.497,452
HBAR
100
BCH
236.994,905
HBAR
250
BCH
592.487,262
HBAR
500
BCH
1.184.974,523
HBAR
1000
BCH
2.369.949,046
HBAR
2500
BCH
5.924.872,615
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 05:08:59 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC