Chuyển đổi 2 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 2 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00053819 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 696.806 BCH. Hedera tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
22,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
696,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053819 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00053819 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000538
BCH
0.1
HBAR
0,00005382
BCH
1
HBAR
0,00053819
BCH
2
HBAR
0,00107638
BCH
3
HBAR
0,00161457
BCH
5
HBAR
0,00269095
BCH
10
HBAR
0,00538190
BCH
20
HBAR
0,01076380
BCH
25
HBAR
0,01345475
BCH
50
HBAR
0,02690950
BCH
100
HBAR
0,05381900
BCH
250
HBAR
0,13454750
BCH
500
HBAR
0,26909500
BCH
1000
HBAR
0,53819000
BCH
2500
HBAR
1,345475
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
18,5808
HBAR
0.1
BCH
185,808
HBAR
1
BCH
1.858,08
HBAR
2
BCH
3.716,16
HBAR
3
BCH
5.574,24
HBAR
5
BCH
9.290,399
HBAR
10
BCH
18.580,799
HBAR
20
BCH
37.161,597
HBAR
25
BCH
46.451,997
HBAR
50
BCH
92.903,993
HBAR
100
BCH
185.807,986
HBAR
250
BCH
464.519,965
HBAR
500
BCH
929.039,93
HBAR
1000
BCH
1.858.079,86
HBAR
2500
BCH
4.645.199,651
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 13:22:42 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC