Chuyển đổi 2 BCH sang HBAR
Chuyển đổi 2 BCH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00056034 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 769.821 BCH. Hedera giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.82%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
23,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
769,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056034 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00056034 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000560
BCH
0.1
HBAR
0,00005603
BCH
1
HBAR
0,00056034
BCH
2
HBAR
0,00112068
BCH
3
HBAR
0,00168102
BCH
5
HBAR
0,00280170
BCH
10
HBAR
0,00560340
BCH
20
HBAR
0,01120680
BCH
25
HBAR
0,01400850
BCH
50
HBAR
0,02801700
BCH
100
HBAR
0,05603400
BCH
250
HBAR
0,14008500
BCH
500
HBAR
0,28017000
BCH
1000
HBAR
0,56034000
BCH
2500
HBAR
1,400850
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
17,8463
HBAR
0.1
BCH
178,463
HBAR
1
BCH
1.784,631
HBAR
2
BCH
3.569,262
HBAR
3
BCH
5.353,892
HBAR
5
BCH
8.923,154
HBAR
10
BCH
17.846,308
HBAR
20
BCH
35.692,615
HBAR
25
BCH
44.615,769
HBAR
50
BCH
89.231,538
HBAR
100
BCH
178.463,076
HBAR
250
BCH
446.157,69
HBAR
500
BCH
892.315,38
HBAR
1000
BCH
1.784.630,76
HBAR
2500
BCH
4.461.576,9
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 03:34:51 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC