Chuyển đổi 100 HBAR sang BCH
Chuyển đổi 100 HBAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00049456 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 534.359 BCH. Hedera giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
534,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.049456 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00049456 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000495
BCH
0.1
HBAR
0,00004946
BCH
1
HBAR
0,00049456
BCH
2
HBAR
0,00098912
BCH
3
HBAR
0,00148368
BCH
5
HBAR
0,00247280
BCH
10
HBAR
0,00494560
BCH
20
HBAR
0,00989120
BCH
25
HBAR
0,01236400
BCH
50
HBAR
0,02472800
BCH
100
HBAR
0,04945600
BCH
250
HBAR
0,12364000
BCH
500
HBAR
0,24728000
BCH
1000
HBAR
0,49456000
BCH
2500
HBAR
1,236400
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
20,2200
HBAR
0.1
BCH
202,200
HBAR
1
BCH
2.021,999
HBAR
2
BCH
4.043,999
HBAR
3
BCH
6.065,998
HBAR
5
BCH
10.109,997
HBAR
10
BCH
20.219,994
HBAR
20
BCH
40.439,987
HBAR
25
BCH
50.549,984
HBAR
50
BCH
101.099,968
HBAR
100
BCH
202.199,935
HBAR
250
BCH
505.499,838
HBAR
500
BCH
1.010.999,676
HBAR
1000
BCH
2.021.999,353
HBAR
2500
BCH
5.054.998,382
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 05:11:24 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC