Chuyển đổi 5 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 5 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 5,61 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
22:28, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,610000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.654.557.101 UAH. Hedera tăng +11.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
215,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
49,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.61 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,610000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,05610000
UAH
0.1
HBAR
0,56100000
UAH
1
HBAR
5,610000
UAH
2
HBAR
11,2200
UAH
3
HBAR
16,8300
UAH
5
HBAR
28,0500
UAH
10
HBAR
56,1000
UAH
20
HBAR
112,200
UAH
25
HBAR
140,250
UAH
50
HBAR
280,500
UAH
100
HBAR
561,000
UAH
250
HBAR
1.402,50
UAH
500
HBAR
2.805,00
UAH
1000
HBAR
5.610,00
UAH
2500
HBAR
14.025,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00178253
HBAR
0.1
UAH
0,01782531
HBAR
1
UAH
0,17825312
HBAR
2
UAH
0,35650624
HBAR
3
UAH
0,53475936
HBAR
5
UAH
0,89126560
HBAR
10
UAH
1,782531
HBAR
20
UAH
3,565062
HBAR
25
UAH
4,456328
HBAR
50
UAH
8,912656
HBAR
100
UAH
17,8253
HBAR
250
UAH
44,5633
HBAR
500
UAH
89,1266
HBAR
1000
UAH
178,253
HBAR
2500
UAH
445,633
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 22:28:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC