Chuyển đổi 1 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 1 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 6,23 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
22:50, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,230000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.058.070.723 UAH. Hedera tăng +20.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.415,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
237,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
54,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.23 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,230000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,06230000
UAH
0.1
HBAR
0,62300000
UAH
1
HBAR
6,230000
UAH
2
HBAR
12,4600
UAH
3
HBAR
18,6900
UAH
5
HBAR
31,1500
UAH
10
HBAR
62,3000
UAH
20
HBAR
124,600
UAH
25
HBAR
155,750
UAH
50
HBAR
311,500
UAH
100
HBAR
623,000
UAH
250
HBAR
1.557,50
UAH
500
HBAR
3.115,00
UAH
1000
HBAR
6.230,00
UAH
2500
HBAR
15.575,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00160514
HBAR
0.1
UAH
0,01605136
HBAR
1
UAH
0,16051364
HBAR
2
UAH
0,32102729
HBAR
3
UAH
0,48154093
HBAR
5
UAH
0,80256822
HBAR
10
UAH
1,605136
HBAR
20
UAH
3,210273
HBAR
25
UAH
4,012841
HBAR
50
UAH
8,025682
HBAR
100
UAH
16,0514
HBAR
250
UAH
40,1284
HBAR
500
UAH
80,2568
HBAR
1000
UAH
160,514
HBAR
2500
UAH
401,284
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 22:50:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC