Chuyển đổi 1 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 1 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 10,01 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,0100 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.340.116.548 UAH. Hedera giảm -4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
424,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
12,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.01 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,0100 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,10010000
UAH
0.1
HBAR
1,001000
UAH
1
HBAR
10,0100
UAH
2
HBAR
20,0200
UAH
3
HBAR
30,0300
UAH
5
HBAR
50,0500
UAH
10
HBAR
100,100
UAH
20
HBAR
200,200
UAH
25
HBAR
250,250
UAH
50
HBAR
500,500
UAH
100
HBAR
1.001,00
UAH
250
HBAR
2.502,50
UAH
500
HBAR
5.005,00
UAH
1000
HBAR
10.010,0
UAH
2500
HBAR
25.025,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00099900
HBAR
0.1
UAH
0,00999001
HBAR
1
UAH
0,09990010
HBAR
2
UAH
0,19980020
HBAR
3
UAH
0,29970030
HBAR
5
UAH
0,49950050
HBAR
10
UAH
0,99900100
HBAR
20
UAH
1,998002
HBAR
25
UAH
2,497502
HBAR
50
UAH
4,995005
HBAR
100
UAH
9,990010
HBAR
250
UAH
24,9750
HBAR
500
UAH
49,9500
HBAR
1000
UAH
99,9001
HBAR
2500
UAH
249,750
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 07:58:24 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC