Chuyển đổi 0.01 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 10,1 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
21:21, 18 tháng 8, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,1000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.886.839.017 UAH. Hedera giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
428,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
13,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10099999999999999 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,1000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,10100000
UAH
0.1
HBAR
1,010000
UAH
1
HBAR
10,1000
UAH
2
HBAR
20,2000
UAH
3
HBAR
30,3000
UAH
5
HBAR
50,5000
UAH
10
HBAR
101,000
UAH
20
HBAR
202,000
UAH
25
HBAR
252,500
UAH
50
HBAR
505,000
UAH
100
HBAR
1.010,00
UAH
250
HBAR
2.525,00
UAH
500
HBAR
5.050,00
UAH
1000
HBAR
10.100,0
UAH
2500
HBAR
25.250,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00099010
HBAR
0.1
UAH
0,00990099
HBAR
1
UAH
0,09900990
HBAR
2
UAH
0,19801980
HBAR
3
UAH
0,29702970
HBAR
5
UAH
0,49504950
HBAR
10
UAH
0,99009901
HBAR
20
UAH
1,980198
HBAR
25
UAH
2,475248
HBAR
50
UAH
4,950495
HBAR
100
UAH
9,900990
HBAR
250
UAH
24,7525
HBAR
500
UAH
49,5050
HBAR
1000
UAH
99,0099
HBAR
2500
UAH
247,525
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 21:21:21 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC