Chuyển đổi 0.01 HBAR thành UAH
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,77 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,770000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.454.470.459 UAH. Hedera giảm -7.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
99,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
2,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.027700000000000002 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,770000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Ukrainian Hryvnia
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,02770000
UAH
0.1
HBAR
0,27700000
UAH
1
HBAR
2,770000
UAH
2
HBAR
5,540000
UAH
3
HBAR
8,310000
UAH
5
HBAR
13,8500
UAH
10
HBAR
27,7000
UAH
20
HBAR
55,4000
UAH
25
HBAR
69,2500
UAH
50
HBAR
138,500
UAH
100
HBAR
277,000
UAH
250
HBAR
692,500
UAH
500
HBAR
1.385,00
UAH
1000
HBAR
2.770,00
UAH
2500
HBAR
6.925,00
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia thành Hedera
UAH
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
UAH
0,00361011
HBAR
0.1
UAH
0,03610108
HBAR
1
UAH
0,36101083
HBAR
2
UAH
0,72202166
HBAR
3
UAH
1,083032
HBAR
5
UAH
1,805054
HBAR
10
UAH
3,610108
HBAR
20
UAH
7,220217
HBAR
25
UAH
9,025271
HBAR
50
UAH
18,0505
HBAR
100
UAH
36,1011
HBAR
250
UAH
90,2527
HBAR
500
UAH
180,505
HBAR
1000
UAH
361,011
HBAR
2500
UAH
902,527
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-UAH page created at 19:30:35 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:30:35 4/7/2024 UTC