Chuyển đổi 3 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 3 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 8,05 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:45, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
17:45, 20 tháng 5, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,050000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.922.878.571 UAH. Hedera tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
339,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.05 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,050000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,08050000
UAH
0.1
HBAR
0,80500000
UAH
1
HBAR
8,050000
UAH
2
HBAR
16,1000
UAH
3
HBAR
24,1500
UAH
5
HBAR
40,2500
UAH
10
HBAR
80,5000
UAH
20
HBAR
161,000
UAH
25
HBAR
201,250
UAH
50
HBAR
402,500
UAH
100
HBAR
805,000
UAH
250
HBAR
2.012,50
UAH
500
HBAR
4.025,00
UAH
1000
HBAR
8.050,00
UAH
2500
HBAR
20.125,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00124224
HBAR
0.1
UAH
0,01242236
HBAR
1
UAH
0,12422360
HBAR
2
UAH
0,24844720
HBAR
3
UAH
0,37267081
HBAR
5
UAH
0,62111801
HBAR
10
UAH
1,242236
HBAR
20
UAH
2,484472
HBAR
25
UAH
3,105590
HBAR
50
UAH
6,211180
HBAR
100
UAH
12,4224
HBAR
250
UAH
31,0559
HBAR
500
UAH
62,1118
HBAR
1000
UAH
124,224
HBAR
2500
UAH
310,559
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 17:45:29 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC