Chuyển đổi 1000 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 1000 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,48 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,480000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.154.721.616 UAH. Hedera giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
274,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6480 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,480000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,06480000
UAH
0.1
HBAR
0,64800000
UAH
1
HBAR
6,480000
UAH
2
HBAR
12,9600
UAH
3
HBAR
19,4400
UAH
5
HBAR
32,4000
UAH
10
HBAR
64,8000
UAH
20
HBAR
129,600
UAH
25
HBAR
162,000
UAH
50
HBAR
324,000
UAH
100
HBAR
648,000
UAH
250
HBAR
1.620,00
UAH
500
HBAR
3.240,00
UAH
1000
HBAR
6.480,00
UAH
2500
HBAR
16.200,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00154321
HBAR
0.1
UAH
0,01543210
HBAR
1
UAH
0,15432099
HBAR
2
UAH
0,30864198
HBAR
3
UAH
0,46296296
HBAR
5
UAH
0,77160494
HBAR
10
UAH
1,543210
HBAR
20
UAH
3,086420
HBAR
25
UAH
3,858025
HBAR
50
UAH
7,716049
HBAR
100
UAH
15,4321
HBAR
250
UAH
38,5802
HBAR
500
UAH
77,1605
HBAR
1000
UAH
154,321
HBAR
2500
UAH
385,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 10:06:27 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC