Chuyển đổi 1000 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 1000 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 2,38 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,380000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.726.741.967 UAH. Hedera giảm -4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
89,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
2,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2380 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,380000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,02380000
UAH
0.1
HBAR
0,23800000
UAH
1
HBAR
2,380000
UAH
2
HBAR
4,760000
UAH
3
HBAR
7,140000
UAH
5
HBAR
11,9000
UAH
10
HBAR
23,8000
UAH
20
HBAR
47,6000
UAH
25
HBAR
59,5000
UAH
50
HBAR
119,000
UAH
100
HBAR
238,000
UAH
250
HBAR
595,000
UAH
500
HBAR
1.190,00
UAH
1000
HBAR
2.380,00
UAH
2500
HBAR
5.950,00
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00420168
HBAR
0.1
UAH
0,04201681
HBAR
1
UAH
0,42016807
HBAR
2
UAH
0,84033613
HBAR
3
UAH
1,260504
HBAR
5
UAH
2,100840
HBAR
10
UAH
4,201681
HBAR
20
UAH
8,403361
HBAR
25
UAH
10,5042
HBAR
50
UAH
21,0084
HBAR
100
UAH
42,0168
HBAR
250
UAH
105,042
HBAR
500
UAH
210,084
HBAR
1000
UAH
420,168
HBAR
2500
UAH
1.050,42
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 06:23:33 1/10/2024
Last Updated at 06:23:33 1/10/2024 UTC