Chuyển đổi 2 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 2 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 8,26 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
21:05, 18 tháng 5, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,260000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.726.013.726 UAH. Hedera tăng +5.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
349,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.26 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,260000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,08260000
UAH
0.1
HBAR
0,82600000
UAH
1
HBAR
8,260000
UAH
2
HBAR
16,5200
UAH
3
HBAR
24,7800
UAH
5
HBAR
41,3000
UAH
10
HBAR
82,6000
UAH
20
HBAR
165,200
UAH
25
HBAR
206,500
UAH
50
HBAR
413,000
UAH
100
HBAR
826,000
UAH
250
HBAR
2.065,00
UAH
500
HBAR
4.130,00
UAH
1000
HBAR
8.260,00
UAH
2500
HBAR
20.650,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00121065
HBAR
0.1
UAH
0,01210654
HBAR
1
UAH
0,12106538
HBAR
2
UAH
0,24213075
HBAR
3
UAH
0,36319613
HBAR
5
UAH
0,60532688
HBAR
10
UAH
1,210654
HBAR
20
UAH
2,421308
HBAR
25
UAH
3,026634
HBAR
50
UAH
6,053269
HBAR
100
UAH
12,1065
HBAR
250
UAH
30,2663
HBAR
500
UAH
60,5327
HBAR
1000
UAH
121,065
HBAR
2500
UAH
302,663
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 21:05:04 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC