Chuyển đổi 10 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 10 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 10,41 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
14:42, 12 tháng 8, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,4100 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.592.395.154 UAH. Hedera giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
441,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
14,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.41 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,4100 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,10410000
UAH
0.1
HBAR
1,041000
UAH
1
HBAR
10,4100
UAH
2
HBAR
20,8200
UAH
3
HBAR
31,2300
UAH
5
HBAR
52,0500
UAH
10
HBAR
104,100
UAH
20
HBAR
208,200
UAH
25
HBAR
260,250
UAH
50
HBAR
520,500
UAH
100
HBAR
1.041,00
UAH
250
HBAR
2.602,50
UAH
500
HBAR
5.205,00
UAH
1000
HBAR
10.410,0
UAH
2500
HBAR
26.025,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00096061
HBAR
0.1
UAH
0,00960615
HBAR
1
UAH
0,09606148
HBAR
2
UAH
0,19212296
HBAR
3
UAH
0,28818444
HBAR
5
UAH
0,48030740
HBAR
10
UAH
0,96061479
HBAR
20
UAH
1,921230
HBAR
25
UAH
2,401537
HBAR
50
UAH
4,803074
HBAR
100
UAH
9,606148
HBAR
250
UAH
24,0154
HBAR
500
UAH
48,0307
HBAR
1000
UAH
96,0615
HBAR
2500
UAH
240,154
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 14:42:17 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC