Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,99 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
22:03, 22 tháng 10, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,990000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.041.800.944 UAH. Hedera giảm -5.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
296,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
9,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.99 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,990000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,06990000
UAH
0.1
HBAR
0,69900000
UAH
1
HBAR
6,990000
UAH
2
HBAR
13,9800
UAH
3
HBAR
20,9700
UAH
5
HBAR
34,9500
UAH
10
HBAR
69,9000
UAH
20
HBAR
139,800
UAH
25
HBAR
174,750
UAH
50
HBAR
349,500
UAH
100
HBAR
699,000
UAH
250
HBAR
1.747,50
UAH
500
HBAR
3.495,00
UAH
1000
HBAR
6.990,00
UAH
2500
HBAR
17.475,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00143062
HBAR
0.1
UAH
0,01430615
HBAR
1
UAH
0,14306152
HBAR
2
UAH
0,28612303
HBAR
3
UAH
0,42918455
HBAR
5
UAH
0,71530758
HBAR
10
UAH
1,430615
HBAR
20
UAH
2,861230
HBAR
25
UAH
3,576538
HBAR
50
UAH
7,153076
HBAR
100
UAH
14,3062
HBAR
250
UAH
35,7654
HBAR
500
UAH
71,5308
HBAR
1000
UAH
143,062
HBAR
2500
UAH
357,654
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 22:03:56 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC