Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 11,38 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,3800 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.548.708.333 UAH. Hedera tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
482,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
26,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.38 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,3800 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,11380000
UAH
0.1
HBAR
1,138000
UAH
1
HBAR
11,3800
UAH
2
HBAR
22,7600
UAH
3
HBAR
34,1400
UAH
5
HBAR
56,9000
UAH
10
HBAR
113,800
UAH
20
HBAR
227,600
UAH
25
HBAR
284,500
UAH
50
HBAR
569,000
UAH
100
HBAR
1.138,00
UAH
250
HBAR
2.845,00
UAH
500
HBAR
5.690,00
UAH
1000
HBAR
11.380,0
UAH
2500
HBAR
28.450,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00087873
HBAR
0.1
UAH
0,00878735
HBAR
1
UAH
0,08787346
HBAR
2
UAH
0,17574692
HBAR
3
UAH
0,26362039
HBAR
5
UAH
0,43936731
HBAR
10
UAH
0,87873462
HBAR
20
UAH
1,757469
HBAR
25
UAH
2,196837
HBAR
50
UAH
4,393673
HBAR
100
UAH
8,787346
HBAR
250
UAH
21,9684
HBAR
500
UAH
43,9367
HBAR
1000
UAH
87,8735
HBAR
2500
UAH
219,684
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 03:50:24 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC