Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,6 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:03, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
14:03, 7 tháng 12, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,600000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.838.406.215 UAH. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
237,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.6 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,600000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,05600000
UAH
0.1
HBAR
0,56000000
UAH
1
HBAR
5,600000
UAH
2
HBAR
11,2000
UAH
3
HBAR
16,8000
UAH
5
HBAR
28,0000
UAH
10
HBAR
56,0000
UAH
20
HBAR
112,000
UAH
25
HBAR
140,000
UAH
50
HBAR
280,000
UAH
100
HBAR
560,000
UAH
250
HBAR
1.400,00
UAH
500
HBAR
2.800,00
UAH
1000
HBAR
5.600,00
UAH
2500
HBAR
14.000,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00178571
HBAR
0.1
UAH
0,01785714
HBAR
1
UAH
0,17857143
HBAR
2
UAH
0,35714286
HBAR
3
UAH
0,53571429
HBAR
5
UAH
0,89285714
HBAR
10
UAH
1,785714
HBAR
20
UAH
3,571429
HBAR
25
UAH
4,464286
HBAR
50
UAH
8,928571
HBAR
100
UAH
17,8571
HBAR
250
UAH
44,6429
HBAR
500
UAH
89,2857
HBAR
1000
UAH
178,571
HBAR
2500
UAH
446,429
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 14:03:31 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC