Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 9,25 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
21:37, 16 tháng 2, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,250000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.444.047.182 UAH. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
386,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
6,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.25 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,250000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,09250000
UAH
0.1
HBAR
0,92500000
UAH
1
HBAR
9,250000
UAH
2
HBAR
18,5000
UAH
3
HBAR
27,7500
UAH
5
HBAR
46,2500
UAH
10
HBAR
92,5000
UAH
20
HBAR
185,000
UAH
25
HBAR
231,250
UAH
50
HBAR
462,500
UAH
100
HBAR
925,000
UAH
250
HBAR
2.312,50
UAH
500
HBAR
4.625,00
UAH
1000
HBAR
9.250,00
UAH
2500
HBAR
23.125,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
UAH
0,00108108
HBAR
0.1
UAH
0,01081081
HBAR
1
UAH
0,10810811
HBAR
2
UAH
0,21621622
HBAR
3
UAH
0,32432432
HBAR
5
UAH
0,54054054
HBAR
10
UAH
1,081081
HBAR
20
UAH
2,162162
HBAR
25
UAH
2,702703
HBAR
50
UAH
5,405405
HBAR
100
UAH
10,8108
HBAR
250
UAH
27,0270
HBAR
500
UAH
54,0541
HBAR
1000
UAH
108,108
HBAR
2500
UAH
270,270
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 21:37:44 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC