Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR
Chuyển đổi 100 UAH sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 7,73 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:29, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,730000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.915.593.248 UAH. Hedera giảm -3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
328,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.73 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,730000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,07730000
UAH
0.1
HBAR
0,77300000
UAH
1
HBAR
7,730000
UAH
2
HBAR
15,4600
UAH
3
HBAR
23,1900
UAH
5
HBAR
38,6500
UAH
10
HBAR
77,3000
UAH
20
HBAR
154,600
UAH
25
HBAR
193,250
UAH
50
HBAR
386,500
UAH
100
HBAR
773,000
UAH
250
HBAR
1.932,50
UAH
500
HBAR
3.865,00
UAH
1000
HBAR
7.730,00
UAH
2500
HBAR
19.325,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00129366
HBAR
0.1
UAH
0,01293661
HBAR
1
UAH
0,12936611
HBAR
2
UAH
0,25873221
HBAR
3
UAH
0,38809832
HBAR
5
UAH
0,64683053
HBAR
10
UAH
1,293661
HBAR
20
UAH
2,587322
HBAR
25
UAH
3,234153
HBAR
50
UAH
6,468305
HBAR
100
UAH
12,9366
HBAR
250
UAH
32,3415
HBAR
500
UAH
64,6831
HBAR
1000
UAH
129,366
HBAR
2500
UAH
323,415
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 08:29:27 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC