Chuyển đổi 10 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 10 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 8,1 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,100000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.024.099.912 UAH. Hedera tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
336,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
14,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,100000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,08100000
UAH
0.1
HBAR
0,81000000
UAH
1
HBAR
8,100000
UAH
2
HBAR
16,2000
UAH
3
HBAR
24,3000
UAH
5
HBAR
40,5000
UAH
10
HBAR
81,0000
UAH
20
HBAR
162,000
UAH
25
HBAR
202,500
UAH
50
HBAR
405,000
UAH
100
HBAR
810,000
UAH
250
HBAR
2.025,00
UAH
500
HBAR
4.050,00
UAH
1000
HBAR
8.100,00
UAH
2500
HBAR
20.250,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00123457
HBAR
0.1
UAH
0,01234568
HBAR
1
UAH
0,12345679
HBAR
2
UAH
0,24691358
HBAR
3
UAH
0,37037037
HBAR
5
UAH
0,61728395
HBAR
10
UAH
1,234568
HBAR
20
UAH
2,469136
HBAR
25
UAH
3,086420
HBAR
50
UAH
6,172840
HBAR
100
UAH
12,3457
HBAR
250
UAH
30,8642
HBAR
500
UAH
61,7284
HBAR
1000
UAH
123,457
HBAR
2500
UAH
308,642
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 03:47:35 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC