Chuyển đổi 10 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 10 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 7,83 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,830000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.751.546.400 UAH. Hedera giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
322,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
10,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.3 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,830000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,07830000
UAH
0.1
HBAR
0,78300000
UAH
1
HBAR
7,830000
UAH
2
HBAR
15,6600
UAH
3
HBAR
23,4900
UAH
5
HBAR
39,1500
UAH
10
HBAR
78,3000
UAH
20
HBAR
156,600
UAH
25
HBAR
195,750
UAH
50
HBAR
391,500
UAH
100
HBAR
783,000
UAH
250
HBAR
1.957,50
UAH
500
HBAR
3.915,00
UAH
1000
HBAR
7.830,00
UAH
2500
HBAR
19.575,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00127714
HBAR
0.1
UAH
0,01277139
HBAR
1
UAH
0,12771392
HBAR
2
UAH
0,25542784
HBAR
3
UAH
0,38314176
HBAR
5
UAH
0,63856960
HBAR
10
UAH
1,277139
HBAR
20
UAH
2,554278
HBAR
25
UAH
3,192848
HBAR
50
UAH
6,385696
HBAR
100
UAH
12,7714
HBAR
250
UAH
31,9285
HBAR
500
UAH
63,8570
HBAR
1000
UAH
127,714
HBAR
2500
UAH
319,285
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 05:23:09 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC