Chuyển đổi 100 HBAR sang UAH
Chuyển đổi 100 HBAR sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,31 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
23:32, 18 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,310000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.383.238.700 UAH. Hedera tăng +4.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
267,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
11,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 631 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,310000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,06310000
UAH
0.1
HBAR
0,63100000
UAH
1
HBAR
6,310000
UAH
2
HBAR
12,6200
UAH
3
HBAR
18,9300
UAH
5
HBAR
31,5500
UAH
10
HBAR
63,1000
UAH
20
HBAR
126,200
UAH
25
HBAR
157,750
UAH
50
HBAR
315,500
UAH
100
HBAR
631,000
UAH
250
HBAR
1.577,50
UAH
500
HBAR
3.155,00
UAH
1000
HBAR
6.310,00
UAH
2500
HBAR
15.775,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00158479
HBAR
0.1
UAH
0,01584786
HBAR
1
UAH
0,15847861
HBAR
2
UAH
0,31695721
HBAR
3
UAH
0,47543582
HBAR
5
UAH
0,79239303
HBAR
10
UAH
1,584786
HBAR
20
UAH
3,169572
HBAR
25
UAH
3,961965
HBAR
50
UAH
7,923930
HBAR
100
UAH
15,8479
HBAR
250
UAH
39,6197
HBAR
500
UAH
79,2393
HBAR
1000
UAH
158,479
HBAR
2500
UAH
396,197
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 23:32:17 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC