Chuyển đổi 500 ZAR thành HBAR
Chuyển đổi 500 ZAR sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,25 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,250000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.105.390.649 ZAR. Hedera giảm -8.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
44,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.25 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,250000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,01250000
ZAR
0.1
HBAR
0,12500000
ZAR
1
HBAR
1,250000
ZAR
2
HBAR
2,500000
ZAR
3
HBAR
3,750000
ZAR
5
HBAR
6,250000
ZAR
10
HBAR
12,5000
ZAR
20
HBAR
25,0000
ZAR
25
HBAR
31,2500
ZAR
50
HBAR
62,5000
ZAR
100
HBAR
125,000
ZAR
250
HBAR
312,500
ZAR
500
HBAR
625,000
ZAR
1000
HBAR
1.250,00
ZAR
2500
HBAR
3.125,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand thành Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00800000
HBAR
0.1
ZAR
0,08000000
HBAR
1
ZAR
0,80000000
HBAR
2
ZAR
1,600000
HBAR
3
ZAR
2,400000
HBAR
5
ZAR
4,000000
HBAR
10
ZAR
8,000000
HBAR
20
ZAR
16,0000
HBAR
25
ZAR
20,0000
HBAR
50
ZAR
40,0000
HBAR
100
ZAR
80,0000
HBAR
250
ZAR
200,000
HBAR
500
ZAR
400,000
HBAR
1000
ZAR
800,000
HBAR
2500
ZAR
2.000,00
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ZAR page created at 19:18:44 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:18:44 4/7/2024 UTC