Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,29 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:02, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,290000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.484.420.129 ZAR. Hedera tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
97,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
2,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.29 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,290000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02290000
ZAR
0.1
HBAR
0,22900000
ZAR
1
HBAR
2,290000
ZAR
2
HBAR
4,580000
ZAR
3
HBAR
6,870000
ZAR
5
HBAR
11,4500
ZAR
10
HBAR
22,9000
ZAR
20
HBAR
45,8000
ZAR
25
HBAR
57,2500
ZAR
50
HBAR
114,500
ZAR
100
HBAR
229,000
ZAR
250
HBAR
572,500
ZAR
500
HBAR
1.145,00
ZAR
1000
HBAR
2.290,00
ZAR
2500
HBAR
5.725,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00436681
HBAR
0.1
ZAR
0,04366812
HBAR
1
ZAR
0,43668122
HBAR
2
ZAR
0,87336245
HBAR
3
ZAR
1,310044
HBAR
5
ZAR
2,183406
HBAR
10
ZAR
4,366812
HBAR
20
ZAR
8,733624
HBAR
25
ZAR
10,9170
HBAR
50
ZAR
21,8341
HBAR
100
ZAR
43,6681
HBAR
250
ZAR
109,170
HBAR
500
ZAR
218,341
HBAR
1000
ZAR
436,681
HBAR
2500
ZAR
1.091,703
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 00:02:48 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC