Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,77 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,770000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.138.942.306 ZAR. Hedera giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
117,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.77 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,770000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02770000
ZAR
0.1
HBAR
0,27700000
ZAR
1
HBAR
2,770000
ZAR
2
HBAR
5,540000
ZAR
3
HBAR
8,310000
ZAR
5
HBAR
13,8500
ZAR
10
HBAR
27,7000
ZAR
20
HBAR
55,4000
ZAR
25
HBAR
69,2500
ZAR
50
HBAR
138,500
ZAR
100
HBAR
277,000
ZAR
250
HBAR
692,500
ZAR
500
HBAR
1.385,00
ZAR
1000
HBAR
2.770,00
ZAR
2500
HBAR
6.925,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00361011
HBAR
0.1
ZAR
0,03610108
HBAR
1
ZAR
0,36101083
HBAR
2
ZAR
0,72202166
HBAR
3
ZAR
1,083032
HBAR
5
ZAR
1,805054
HBAR
10
ZAR
3,610108
HBAR
20
ZAR
7,220217
HBAR
25
ZAR
9,025271
HBAR
50
ZAR
18,0505
HBAR
100
ZAR
36,1011
HBAR
250
ZAR
90,2527
HBAR
500
ZAR
180,505
HBAR
1000
ZAR
361,011
HBAR
2500
ZAR
902,527
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 05:58:47 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC