Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,9 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:43, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
20:43, 24 tháng 10, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,900000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.687.286.496 ZAR. Hedera tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
123,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.9 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,900000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02900000
ZAR
0.1
HBAR
0,29000000
ZAR
1
HBAR
2,900000
ZAR
2
HBAR
5,800000
ZAR
3
HBAR
8,700000
ZAR
5
HBAR
14,5000
ZAR
10
HBAR
29,0000
ZAR
20
HBAR
58,0000
ZAR
25
HBAR
72,5000
ZAR
50
HBAR
145,000
ZAR
100
HBAR
290,000
ZAR
250
HBAR
725,000
ZAR
500
HBAR
1.450,00
ZAR
1000
HBAR
2.900,00
ZAR
2500
HBAR
7.250,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00344828
HBAR
0.1
ZAR
0,03448276
HBAR
1
ZAR
0,34482759
HBAR
2
ZAR
0,68965517
HBAR
3
ZAR
1,034483
HBAR
5
ZAR
1,724138
HBAR
10
ZAR
3,448276
HBAR
20
ZAR
6,896552
HBAR
25
ZAR
8,620690
HBAR
50
ZAR
17,2414
HBAR
100
ZAR
34,4828
HBAR
250
ZAR
86,2069
HBAR
500
ZAR
172,414
HBAR
1000
ZAR
344,828
HBAR
2500
ZAR
862,069
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 20:43:25 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC