Chuyển đổi 5 HBAR sang ZAR
Chuyển đổi 5 HBAR sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,46 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,460000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.643.226.747 ZAR. Hedera giảm -4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
146,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:08 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.3 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,460000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03460000
ZAR
0.1
HBAR
0,34600000
ZAR
1
HBAR
3,460000
ZAR
2
HBAR
6,920000
ZAR
3
HBAR
10,3800
ZAR
5
HBAR
17,3000
ZAR
10
HBAR
34,6000
ZAR
20
HBAR
69,2000
ZAR
25
HBAR
86,5000
ZAR
50
HBAR
173,000
ZAR
100
HBAR
346,000
ZAR
250
HBAR
865,000
ZAR
500
HBAR
1.730,00
ZAR
1000
HBAR
3.460,00
ZAR
2500
HBAR
8.650,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00289017
HBAR
0.1
ZAR
0,02890173
HBAR
1
ZAR
0,28901734
HBAR
2
ZAR
0,57803468
HBAR
3
ZAR
0,86705202
HBAR
5
ZAR
1,445087
HBAR
10
ZAR
2,890173
HBAR
20
ZAR
5,780347
HBAR
25
ZAR
7,225434
HBAR
50
ZAR
14,4509
HBAR
100
ZAR
28,9017
HBAR
250
ZAR
72,2543
HBAR
500
ZAR
144,509
HBAR
1000
ZAR
289,017
HBAR
2500
ZAR
722,543
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 04:08:01 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC