Chuyển đổi 1000 HBAR thành ZAR
Chuyển đổi 1000 HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,45 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,450000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 814.368.824 ZAR. Hedera tăng +5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
51,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
814,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1450 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,450000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành South African Rand
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,01450000
ZAR
0.1
HBAR
0,14500000
ZAR
1
HBAR
1,450000
ZAR
2
HBAR
2,900000
ZAR
3
HBAR
4,350000
ZAR
5
HBAR
7,250000
ZAR
10
HBAR
14,5000
ZAR
20
HBAR
29,0000
ZAR
25
HBAR
36,2500
ZAR
50
HBAR
72,5000
ZAR
100
HBAR
145,000
ZAR
250
HBAR
362,500
ZAR
500
HBAR
725,000
ZAR
1000
HBAR
1.450,00
ZAR
2500
HBAR
3.625,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand thành Hedera
ZAR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ZAR
0,00689655
HBAR
0.1
ZAR
0,06896552
HBAR
1
ZAR
0,68965517
HBAR
2
ZAR
1,379310
HBAR
3
ZAR
2,068966
HBAR
5
ZAR
3,448276
HBAR
10
ZAR
6,896552
HBAR
20
ZAR
13,7931
HBAR
25
ZAR
17,2414
HBAR
50
ZAR
34,4828
HBAR
100
ZAR
68,9655
HBAR
250
ZAR
172,414
HBAR
500
ZAR
344,828
HBAR
1000
ZAR
689,655
HBAR
2500
ZAR
1.724,138
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ZAR page created at 16:07:07 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:07:07 2/7/2024 UTC