Chuyển đổi 10 HBAR sang ZAR
Chuyển đổi 10 HBAR sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,44 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,440000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.728.178.544 ZAR. Hedera giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
142,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.4 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,440000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03440000
ZAR
0.1
HBAR
0,34400000
ZAR
1
HBAR
3,440000
ZAR
2
HBAR
6,880000
ZAR
3
HBAR
10,3200
ZAR
5
HBAR
17,2000
ZAR
10
HBAR
34,4000
ZAR
20
HBAR
68,8000
ZAR
25
HBAR
86,0000
ZAR
50
HBAR
172,000
ZAR
100
HBAR
344,000
ZAR
250
HBAR
860,000
ZAR
500
HBAR
1.720,00
ZAR
1000
HBAR
3.440,00
ZAR
2500
HBAR
8.600,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00290698
HBAR
0.1
ZAR
0,02906977
HBAR
1
ZAR
0,29069767
HBAR
2
ZAR
0,58139535
HBAR
3
ZAR
0,87209302
HBAR
5
ZAR
1,453488
HBAR
10
ZAR
2,906977
HBAR
20
ZAR
5,813953
HBAR
25
ZAR
7,267442
HBAR
50
ZAR
14,5349
HBAR
100
ZAR
29,0698
HBAR
250
ZAR
72,6744
HBAR
500
ZAR
145,349
HBAR
1000
ZAR
290,698
HBAR
2500
ZAR
726,744
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 05:44:02 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC