Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ZAR
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,36 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:49, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
9:49, 23 tháng 11, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,360000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.826.675.224 ZAR. Hedera tăng +5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
100,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
2,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:49 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0236 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,360000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02360000
ZAR
0.1
HBAR
0,23600000
ZAR
1
HBAR
2,360000
ZAR
2
HBAR
4,720000
ZAR
3
HBAR
7,080000
ZAR
5
HBAR
11,8000
ZAR
10
HBAR
23,6000
ZAR
20
HBAR
47,2000
ZAR
25
HBAR
59,0000
ZAR
50
HBAR
118,000
ZAR
100
HBAR
236,000
ZAR
250
HBAR
590,000
ZAR
500
HBAR
1.180,00
ZAR
1000
HBAR
2.360,00
ZAR
2500
HBAR
5.900,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00423729
HBAR
0.1
ZAR
0,04237288
HBAR
1
ZAR
0,42372881
HBAR
2
ZAR
0,84745763
HBAR
3
ZAR
1,271186
HBAR
5
ZAR
2,118644
HBAR
10
ZAR
4,237288
HBAR
20
ZAR
8,474576
HBAR
25
ZAR
10,5932
HBAR
50
ZAR
21,1864
HBAR
100
ZAR
42,3729
HBAR
250
ZAR
105,932
HBAR
500
ZAR
211,864
HBAR
1000
ZAR
423,729
HBAR
2500
ZAR
1.059,322
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 09:49:42 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC