Chuyển đổi 250 HBAR sang ZAR
Chuyển đổi 250 HBAR sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 2,44 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
0:01, 26 tháng 11, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,440000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.657.401.845 ZAR. Hedera giảm -8.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
93,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
9,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:01 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 610 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,440000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02440000
ZAR
0.1
HBAR
0,24400000
ZAR
1
HBAR
2,440000
ZAR
2
HBAR
4,880000
ZAR
3
HBAR
7,320000
ZAR
5
HBAR
12,2000
ZAR
10
HBAR
24,4000
ZAR
20
HBAR
48,8000
ZAR
25
HBAR
61,0000
ZAR
50
HBAR
122,000
ZAR
100
HBAR
244,000
ZAR
250
HBAR
610,000
ZAR
500
HBAR
1.220,00
ZAR
1000
HBAR
2.440,00
ZAR
2500
HBAR
6.100,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00409836
HBAR
0.1
ZAR
0,04098361
HBAR
1
ZAR
0,40983607
HBAR
2
ZAR
0,81967213
HBAR
3
ZAR
1,229508
HBAR
5
ZAR
2,049180
HBAR
10
ZAR
4,098361
HBAR
20
ZAR
8,196721
HBAR
25
ZAR
10,2459
HBAR
50
ZAR
20,4918
HBAR
100
ZAR
40,9836
HBAR
250
ZAR
102,459
HBAR
500
ZAR
204,918
HBAR
1000
ZAR
409,836
HBAR
2500
ZAR
1.024,59
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 00:01:40 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC