Chuyển đổi 20 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 20 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 2,5 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
20:09, 25 tháng 11, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,500000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.873.533.382 ZAR. Hedera giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
95,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
10,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.5 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,500000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,02500000
ZAR
0.1
HBAR
0,25000000
ZAR
1
HBAR
2,500000
ZAR
2
HBAR
5,000000
ZAR
3
HBAR
7,500000
ZAR
5
HBAR
12,5000
ZAR
10
HBAR
25,0000
ZAR
20
HBAR
50,0000
ZAR
25
HBAR
62,5000
ZAR
50
HBAR
125,000
ZAR
100
HBAR
250,000
ZAR
250
HBAR
625,000
ZAR
500
HBAR
1.250,00
ZAR
1000
HBAR
2.500,00
ZAR
2500
HBAR
6.250,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00400000
HBAR
0.1
ZAR
0,04000000
HBAR
1
ZAR
0,40000000
HBAR
2
ZAR
0,80000000
HBAR
3
ZAR
1,200000
HBAR
5
ZAR
2,000000
HBAR
10
ZAR
4,000000
HBAR
20
ZAR
8,000000
HBAR
25
ZAR
10,0000
HBAR
50
ZAR
20,0000
HBAR
100
ZAR
40,0000
HBAR
250
ZAR
100,000
HBAR
500
ZAR
200,000
HBAR
1000
ZAR
400,000
HBAR
2500
ZAR
1.000,00
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 20:09:38 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC