Chuyển đổi 0.01 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,947 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,94657300 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.675.194.241 ZAR. Hedera giảm -7.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
35,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.946573 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,94657300 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,00946573
ZAR
0.1
HBAR
0,09465730
ZAR
1
HBAR
0,94657300
ZAR
2
HBAR
1,893146
ZAR
3
HBAR
2,839719
ZAR
5
HBAR
4,732865
ZAR
10
HBAR
9,465730
ZAR
20
HBAR
18,9315
ZAR
25
HBAR
23,6643
ZAR
50
HBAR
47,3287
ZAR
100
HBAR
94,6573
ZAR
250
HBAR
236,643
ZAR
500
HBAR
473,287
ZAR
1000
HBAR
946,573
ZAR
2500
HBAR
2.366,433
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,01056443
HBAR
0.1
ZAR
0,10564426
HBAR
1
ZAR
1,056443
HBAR
2
ZAR
2,112885
HBAR
3
ZAR
3,169328
HBAR
5
ZAR
5,282213
HBAR
10
ZAR
10,5644
HBAR
20
ZAR
21,1289
HBAR
25
ZAR
26,4111
HBAR
50
ZAR
52,8221
HBAR
100
ZAR
105,644
HBAR
250
ZAR
264,111
HBAR
500
ZAR
528,221
HBAR
1000
ZAR
1.056,443
HBAR
2500
ZAR
2.641,106
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 13:14:37 2/10/2024
Last Updated at 13:14:37 2/10/2024 UTC