Chuyển đổi 0.01 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,01 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
16:02, 21 tháng 10, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,010000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.222.594.467 ZAR. Hedera giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.75%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
127,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
3,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.01 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,010000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03010000
ZAR
0.1
HBAR
0,30100000
ZAR
1
HBAR
3,010000
ZAR
2
HBAR
6,020000
ZAR
3
HBAR
9,030000
ZAR
5
HBAR
15,0500
ZAR
10
HBAR
30,1000
ZAR
20
HBAR
60,2000
ZAR
25
HBAR
75,2500
ZAR
50
HBAR
150,500
ZAR
100
HBAR
301,000
ZAR
250
HBAR
752,500
ZAR
500
HBAR
1.505,00
ZAR
1000
HBAR
3.010,00
ZAR
2500
HBAR
7.525,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00332226
HBAR
0.1
ZAR
0,03322259
HBAR
1
ZAR
0,33222591
HBAR
2
ZAR
0,66445183
HBAR
3
ZAR
0,99667774
HBAR
5
ZAR
1,661130
HBAR
10
ZAR
3,322259
HBAR
20
ZAR
6,644518
HBAR
25
ZAR
8,305648
HBAR
50
ZAR
16,6113
HBAR
100
ZAR
33,2226
HBAR
250
ZAR
83,0565
HBAR
500
ZAR
166,113
HBAR
1000
ZAR
332,226
HBAR
2500
ZAR
830,565
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 16:02:27 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC