Chuyển đổi 2 ZAR sang HBAR
Chuyển đổi 2 ZAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,56 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,560000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.157.169.340 ZAR. Hedera tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
147,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.56 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,560000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03560000
ZAR
0.1
HBAR
0,35600000
ZAR
1
HBAR
3,560000
ZAR
2
HBAR
7,120000
ZAR
3
HBAR
10,6800
ZAR
5
HBAR
17,8000
ZAR
10
HBAR
35,6000
ZAR
20
HBAR
71,2000
ZAR
25
HBAR
89,0000
ZAR
50
HBAR
178,000
ZAR
100
HBAR
356,000
ZAR
250
HBAR
890,000
ZAR
500
HBAR
1.780,00
ZAR
1000
HBAR
3.560,00
ZAR
2500
HBAR
8.900,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00280899
HBAR
0.1
ZAR
0,02808989
HBAR
1
ZAR
0,28089888
HBAR
2
ZAR
0,56179775
HBAR
3
ZAR
0,84269663
HBAR
5
ZAR
1,404494
HBAR
10
ZAR
2,808989
HBAR
20
ZAR
5,617978
HBAR
25
ZAR
7,022472
HBAR
50
ZAR
14,0449
HBAR
100
ZAR
28,0899
HBAR
250
ZAR
70,2247
HBAR
500
ZAR
140,449
HBAR
1000
ZAR
280,899
HBAR
2500
ZAR
702,247
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 06:49:41 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC