Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 13,93 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
23:49, 20 tháng 8, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 13,9300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 956.944.429 R$. NEAR Protocol tăng +3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.700.730 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.392.867 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
17,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
956,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.93 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 13,9300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,13930000
BRL
0.1
NEAR
1,393000
BRL
1
NEAR
13,9300
BRL
2
NEAR
27,8600
BRL
3
NEAR
41,7900
BRL
5
NEAR
69,6500
BRL
10
NEAR
139,300
BRL
20
NEAR
278,600
BRL
25
NEAR
348,250
BRL
50
NEAR
696,500
BRL
100
NEAR
1.393,00
BRL
250
NEAR
3.482,50
BRL
500
NEAR
6.965,00
BRL
1000
NEAR
13.930,0
BRL
2500
NEAR
34.825,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00071788
NEAR
0.1
BRL
0,00717875
NEAR
1
BRL
0,07178751
NEAR
2
BRL
0,14357502
NEAR
3
BRL
0,21536253
NEAR
5
BRL
0,35893754
NEAR
10
BRL
0,71787509
NEAR
20
BRL
1,435750
NEAR
25
BRL
1,794688
NEAR
50
BRL
3,589375
NEAR
100
BRL
7,178751
NEAR
250
BRL
17,9469
NEAR
500
BRL
35,8938
NEAR
1000
BRL
71,7875
NEAR
2500
BRL
179,469
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 23:49:14 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC