Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 15,07 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,0700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.681.636.545 R$. NEAR Protocol tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
17,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.07 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,0700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,15070000
BRL
0.1
NEAR
1,507000
BRL
1
NEAR
15,0700
BRL
2
NEAR
30,1400
BRL
3
NEAR
45,2100
BRL
5
NEAR
75,3500
BRL
10
NEAR
150,700
BRL
20
NEAR
301,400
BRL
25
NEAR
376,750
BRL
50
NEAR
753,500
BRL
100
NEAR
1.507,00
BRL
250
NEAR
3.767,50
BRL
500
NEAR
7.535,00
BRL
1000
NEAR
15.070,0
BRL
2500
NEAR
37.675,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00066357
NEAR
0.1
BRL
0,00663570
NEAR
1
BRL
0,06635700
NEAR
2
BRL
0,13271400
NEAR
3
BRL
0,19907100
NEAR
5
BRL
0,33178500
NEAR
10
BRL
0,66357001
NEAR
20
BRL
1,327140
NEAR
25
BRL
1,658925
NEAR
50
BRL
3,317850
NEAR
100
BRL
6,635700
NEAR
250
BRL
16,5893
NEAR
500
BRL
33,1785
NEAR
1000
BRL
66,3570
NEAR
2500
BRL
165,893
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 01:46:04 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC