Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 1 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 10,25 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
21:27, 21 tháng 11, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,2500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.147.794.137 R$. NEAR Protocol giảm -11.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.538.701 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.538.735 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
13,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
3,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.25 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,2500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,10250000
BRL
0.1
NEAR
1,025000
BRL
1
NEAR
10,2500
BRL
2
NEAR
20,5000
BRL
3
NEAR
30,7500
BRL
5
NEAR
51,2500
BRL
10
NEAR
102,500
BRL
20
NEAR
205,000
BRL
25
NEAR
256,250
BRL
50
NEAR
512,500
BRL
100
NEAR
1.025,00
BRL
250
NEAR
2.562,50
BRL
500
NEAR
5.125,00
BRL
1000
NEAR
10.250,0
BRL
2500
NEAR
25.625,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00097561
NEAR
0.1
BRL
0,00975610
NEAR
1
BRL
0,09756098
NEAR
2
BRL
0,19512195
NEAR
3
BRL
0,29268293
NEAR
5
BRL
0,48780488
NEAR
10
BRL
0,97560976
NEAR
20
BRL
1,951220
NEAR
25
BRL
2,439024
NEAR
50
BRL
4,878049
NEAR
100
BRL
9,756098
NEAR
250
BRL
24,3902
NEAR
500
BRL
48,7805
NEAR
1000
BRL
97,5610
NEAR
2500
BRL
243,902
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 21:27:36 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC