Chuyển đổi 3 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 3 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 11,51 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,5100 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.776.471 R$. NEAR Protocol giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.929.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.260.315 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
14,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
436,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.51 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,5100 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,11510000
BRL
0.1
NEAR
1,151000
BRL
1
NEAR
11,5100
BRL
2
NEAR
23,0200
BRL
3
NEAR
34,5300
BRL
5
NEAR
57,5500
BRL
10
NEAR
115,100
BRL
20
NEAR
230,200
BRL
25
NEAR
287,750
BRL
50
NEAR
575,500
BRL
100
NEAR
1.151,00
BRL
250
NEAR
2.877,50
BRL
500
NEAR
5.755,00
BRL
1000
NEAR
11.510,0
BRL
2500
NEAR
28.775,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00086881
NEAR
0.1
BRL
0,00868810
NEAR
1
BRL
0,08688097
NEAR
2
BRL
0,17376195
NEAR
3
BRL
0,26064292
NEAR
5
BRL
0,43440487
NEAR
10
BRL
0,86880973
NEAR
20
BRL
1,737619
NEAR
25
BRL
2,172024
NEAR
50
BRL
4,344049
NEAR
100
BRL
8,688097
NEAR
250
BRL
21,7202
NEAR
500
BRL
43,4405
NEAR
1000
BRL
86,8810
NEAR
2500
BRL
217,202
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 07:35:03 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC