Chuyển đổi 0.01 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 15,06 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,0600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.155.868.878 R$. NEAR Protocol tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.067.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
18,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.06 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,0600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,15060000
BRL
0.1
NEAR
1,506000
BRL
1
NEAR
15,0600
BRL
2
NEAR
30,1200
BRL
3
NEAR
45,1800
BRL
5
NEAR
75,3000
BRL
10
NEAR
150,600
BRL
20
NEAR
301,200
BRL
25
NEAR
376,500
BRL
50
NEAR
753,000
BRL
100
NEAR
1.506,00
BRL
250
NEAR
3.765,00
BRL
500
NEAR
7.530,00
BRL
1000
NEAR
15.060,0
BRL
2500
NEAR
37.650,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00066401
NEAR
0.1
BRL
0,00664011
NEAR
1
BRL
0,06640106
NEAR
2
BRL
0,13280212
NEAR
3
BRL
0,19920319
NEAR
5
BRL
0,33200531
NEAR
10
BRL
0,66401062
NEAR
20
BRL
1,328021
NEAR
25
BRL
1,660027
NEAR
50
BRL
3,320053
NEAR
100
BRL
6,640106
NEAR
250
BRL
16,6003
NEAR
500
BRL
33,2005
NEAR
1000
BRL
66,4011
NEAR
2500
BRL
166,003
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 22:30:11 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC