Chuyển đổi 0.01 BRL sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 BRL sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 37,52 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
23:14, 25 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 37,5200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.299.776.421 R$. NEAR Protocol giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
45,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.52 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 37,5200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,37520000
BRL
0.1
NEAR
3,752000
BRL
1
NEAR
37,5200
BRL
2
NEAR
75,0400
BRL
3
NEAR
112,560
BRL
5
NEAR
187,600
BRL
10
NEAR
375,200
BRL
20
NEAR
750,400
BRL
25
NEAR
938,000
BRL
50
NEAR
1.876,00
BRL
100
NEAR
3.752,00
BRL
250
NEAR
9.380,00
BRL
500
NEAR
18.760,0
BRL
1000
NEAR
37.520,0
BRL
2500
NEAR
93.800,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00026652
NEAR
0.1
BRL
0,00266525
NEAR
1
BRL
0,02665245
NEAR
2
BRL
0,05330490
NEAR
3
BRL
0,07995736
NEAR
5
BRL
0,13326226
NEAR
10
BRL
0,26652452
NEAR
20
BRL
0,53304904
NEAR
25
BRL
0,66631130
NEAR
50
BRL
1,332623
NEAR
100
BRL
2,665245
NEAR
250
BRL
6,663113
NEAR
500
BRL
13,3262
NEAR
1000
BRL
26,6525
NEAR
2500
BRL
66,6311
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 23:14:51 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC