Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BRL
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 13,78 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 13,7800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 854.554.162 R$. NEAR Protocol giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.693.146 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.618.003 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
16,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
854,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.3780000000000001 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 13,7800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,13780000
BRL
0.1
NEAR
1,378000
BRL
1
NEAR
13,7800
BRL
2
NEAR
27,5600
BRL
3
NEAR
41,3400
BRL
5
NEAR
68,9000
BRL
10
NEAR
137,800
BRL
20
NEAR
275,600
BRL
25
NEAR
344,500
BRL
50
NEAR
689,000
BRL
100
NEAR
1.378,00
BRL
250
NEAR
3.445,00
BRL
500
NEAR
6.890,00
BRL
1000
NEAR
13.780,0
BRL
2500
NEAR
34.450,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00072569
NEAR
0.1
BRL
0,00725689
NEAR
1
BRL
0,07256894
NEAR
2
BRL
0,14513788
NEAR
3
BRL
0,21770682
NEAR
5
BRL
0,36284470
NEAR
10
BRL
0,72568940
NEAR
20
BRL
1,451379
NEAR
25
BRL
1,814224
NEAR
50
BRL
3,628447
NEAR
100
BRL
7,256894
NEAR
250
BRL
18,1422
NEAR
500
BRL
36,2845
NEAR
1000
BRL
72,5689
NEAR
2500
BRL
181,422
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 00:57:47 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC