Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BRL
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,61 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:10, 30 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
15:10, 30 tháng 12, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,610000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 691.667.490 R$. NEAR Protocol giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.807.231 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.807.186 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
11,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
691,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:10 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.861 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,610000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,08610000
BRL
0.1
NEAR
0,86100000
BRL
1
NEAR
8,610000
BRL
2
NEAR
17,2200
BRL
3
NEAR
25,8300
BRL
5
NEAR
43,0500
BRL
10
NEAR
86,1000
BRL
20
NEAR
172,200
BRL
25
NEAR
215,250
BRL
50
NEAR
430,500
BRL
100
NEAR
861,000
BRL
250
NEAR
2.152,50
BRL
500
NEAR
4.305,00
BRL
1000
NEAR
8.610,00
BRL
2500
NEAR
21.525,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00116144
NEAR
0.1
BRL
0,01161440
NEAR
1
BRL
0,11614402
NEAR
2
BRL
0,23228804
NEAR
3
BRL
0,34843206
NEAR
5
BRL
0,58072009
NEAR
10
BRL
1,161440
NEAR
20
BRL
2,322880
NEAR
25
BRL
2,903600
NEAR
50
BRL
5,807201
NEAR
100
BRL
11,6144
NEAR
250
BRL
29,0360
NEAR
500
BRL
58,0720
NEAR
1000
BRL
116,144
NEAR
2500
BRL
290,360
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 15:10:37 30/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC