Chuyển đổi 1 NEAR sang BRL
Chuyển đổi 1 NEAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 15,58 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,5800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.584.299.582 R$. NEAR Protocol giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.059.167 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
19,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.58 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,5800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,15580000
BRL
0.1
NEAR
1,558000
BRL
1
NEAR
15,5800
BRL
2
NEAR
31,1600
BRL
3
NEAR
46,7400
BRL
5
NEAR
77,9000
BRL
10
NEAR
155,800
BRL
20
NEAR
311,600
BRL
25
NEAR
389,500
BRL
50
NEAR
779,000
BRL
100
NEAR
1.558,00
BRL
250
NEAR
3.895,00
BRL
500
NEAR
7.790,00
BRL
1000
NEAR
15.580,0
BRL
2500
NEAR
38.950,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00064185
NEAR
0.1
BRL
0,00641849
NEAR
1
BRL
0,06418485
NEAR
2
BRL
0,12836970
NEAR
3
BRL
0,19255456
NEAR
5
BRL
0,32092426
NEAR
10
BRL
0,64184852
NEAR
20
BRL
1,283697
NEAR
25
BRL
1,604621
NEAR
50
BRL
3,209243
NEAR
100
BRL
6,418485
NEAR
250
BRL
16,0462
NEAR
500
BRL
32,0924
NEAR
1000
BRL
64,1849
NEAR
2500
BRL
160,462
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 07:05:27 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC