Chuyển đổi 10 NEAR sang BRL
Chuyển đổi 10 NEAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 32,83 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
14:00, 22 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 32,8300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.353.531.392 R$. NEAR Protocol tăng +4.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
39,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 328.29999999999995 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 32,8300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,32830000
BRL
0.1
NEAR
3,283000
BRL
1
NEAR
32,8300
BRL
2
NEAR
65,6600
BRL
3
NEAR
98,4900
BRL
5
NEAR
164,150
BRL
10
NEAR
328,300
BRL
20
NEAR
656,600
BRL
25
NEAR
820,750
BRL
50
NEAR
1.641,50
BRL
100
NEAR
3.283,00
BRL
250
NEAR
8.207,50
BRL
500
NEAR
16.415,0
BRL
1000
NEAR
32.830,0
BRL
2500
NEAR
82.075,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00030460
NEAR
0.1
BRL
0,00304599
NEAR
1
BRL
0,03045995
NEAR
2
BRL
0,06091989
NEAR
3
BRL
0,09137984
NEAR
5
BRL
0,15229973
NEAR
10
BRL
0,30459945
NEAR
20
BRL
0,60919890
NEAR
25
BRL
0,76149863
NEAR
50
BRL
1,522997
NEAR
100
BRL
3,045995
NEAR
250
BRL
7,614986
NEAR
500
BRL
15,2300
NEAR
1000
BRL
30,4599
NEAR
2500
BRL
76,1499
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 14:00:17 22/11/2024
Last Updated at 14:00:17 22/11/2024 UTC