Chuyển đổi 10 NEAR thành BRL
Chuyển đổi 10 NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 30,54 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:45, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 30,5400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.631.158.721 R$. NEAR Protocol tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
33,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
1,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:45 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 305.4 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 30,5400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Brazil Real
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,30540000
BRL
0.1
NEAR
3,054000
BRL
1
NEAR
30,5400
BRL
2
NEAR
61,0800
BRL
3
NEAR
91,6200
BRL
5
NEAR
152,700
BRL
10
NEAR
305,400
BRL
20
NEAR
610,800
BRL
25
NEAR
763,500
BRL
50
NEAR
1.527,00
BRL
100
NEAR
3.054,00
BRL
250
NEAR
7.635,00
BRL
500
NEAR
15.270,0
BRL
1000
NEAR
30.540,0
BRL
2500
NEAR
76.350,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real thành NEAR Protocol
BRL
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
BRL
0,00032744
NEAR
0.1
BRL
0,00327439
NEAR
1
BRL
0,03274394
NEAR
2
BRL
0,06548788
NEAR
3
BRL
0,09823183
NEAR
5
BRL
0,16371971
NEAR
10
BRL
0,32743942
NEAR
20
BRL
0,65487885
NEAR
25
BRL
0,81859856
NEAR
50
BRL
1,637197
NEAR
100
BRL
3,274394
NEAR
250
BRL
8,185986
NEAR
500
BRL
16,3720
NEAR
1000
BRL
32,7439
NEAR
2500
BRL
81,8599
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-BRL page created at 06:45:20 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:45:20 3/7/2024 UTC